Câu ví dụ:
Liu Zhengguo, head of the general office of China Shipbuilding Industry Corp, which is in charge of designing and building the platforms, told the paper that the company is "pushing forward the work".
Nghĩa của câu:platforms
Ý nghĩa
@platform /'plætfɔ:m/
* danh từ
- nền, bục, bệ
- sân ga
- chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...)
- chỗ đứng (xe khách...)
=entrance platform of a bus+ chỗ đứng ở cửa vào xe buýt
- bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn
- (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết
- (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)
* ngoại động từ
- đặt trên nền, đặt trên bục
* nội động từ
- nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn