ex. Game, Music, Video, Photography

Located at the Da Nang Hospital for Women and Children, the bank aims to provide donor milk to 3,000 to 4,000 at-risk infants each year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ infants. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Located at the Da Nang Hospital for Women and Children, the bank aims to provide donor milk to 3,000 to 4,000 at-risk infants each year.

Nghĩa của câu:

infants


Ý nghĩa

@infant /'infənt/
* danh từ
- đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)
- (pháp lý) người vị thành niên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới
* tính từ
- còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
- còn trứng nước
- (pháp lý) vị thành niên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…