ex. Game, Music, Video, Photography

Many researchers previously thought that the incubation periods of both nonavian and avian dinosaurs were more consistent with those of today's birds, which hatch eggs in 11 to 85 days.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hatch. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Many researchers previously thought that the incubation periods of both nonavian and avian dinosaurs were more consistent with those of today's birds, which hatch eggs in 11 to 85 days.

Nghĩa của câu:

hatch


Ý nghĩa

@hatch /hætʃ/
* danh từ
- cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)
=under hatches+ để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu
- cửa cống, cửa đập nước
- (nghĩa bóng) sự chết
- (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng
* danh từ
- sự nở (trứng)
- sự ấp trứng
- ổ chim con mới nở
- ổ trứng ấp
!hatches, catches, matches, dispaches
- mục sinh tử giá thú (trên báo)
* ngoại động từ
- làm nở trứng
- ấp (trứng)
- ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...)
* nội động từ
- nở (trứng, gà con)
!to count one's chickens before they are hatched
- (tục ngữ) (xem) chicken
* danh từ
- nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ)
* ngoại động từ
- tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…