Câu ví dụ:
Mass evacuations planned HCMC authorities are preparing to evacuate vulnerable residents to safety as the storm approaches.
Nghĩa của câu:approaches
Ý nghĩa
@approach /ə'proutʃ/
* danh từ
- sự đến gần, sự lại gần
=easy of approach+ dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)
=difficult of approach+ khó đến (địa điểm); khó gần (người)
- sự gần như, sự gần giống như
=some approach to truth+ một cái gì gần như là chân lý
- đường đi đến, lối vào
=the approach to a city+ lối vào thành phố
- (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch
- sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề
- cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
- (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng
=approach velocity+ vận tốc gần đúng
- sự gạ gẫm (đàn bà)
* động từ
- đến gần, lại gần, tới gần
=winter is approaching+ mùa đông đang đến
- gần như
=his eccentricity approaches to madness+ tính lập dị của anh ta gần như là điên
- thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề
=to approach someone on some matter+ thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì
- bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
- gạ gẫm (đàn bà)
@approach
- (Tech) tính gần đúng, phép xấp xỉ; tiếp cận; phương pháp; đáp xuống (máy bay)
@approach
- sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận
- radial a. gl. ghép xấp xỉ theo tia