ex. Game, Music, Video, Photography

Meanwhile, China has indicated in its 14th five-year plan that it will not concentrate on textile and garment production in the 2021-2025 period.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ garment. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Meanwhile, China has indicated in its 14th five-year plan that it will not concentrate on textile and garment production in the 2021-2025 period.

Nghĩa của câu:

garment


Ý nghĩa

@garment /'gɑ:mənt/
* danh từ
- áo quần
=nether garments+(đùa cợt) quân
- vỏ ngoài, cái bọc ngoài
* ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ
- mặc quần áo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…