ex. Game, Music, Video, Photography

One cable was restored during the day and 272 workers were rescued, but 955 remained trapped by early evening, the company said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trapped. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

One cable was restored during the day and 272 workers were rescued, but 955 remained trapped by early evening, the company said.

Nghĩa của câu:

trapped


Ý nghĩa

@trap /træp/
* danh từ, (thường) số nhiều
- đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý
* danh từ
- (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock)
- bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to set (lay) a trap+ đặt bẫy
=to be caught in a; to fall into a trap+ mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu
- (như) trap-door
- (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U
- máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn
- xe hai bánh
- (từ lóng) cảnh sát; mật thám
- (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm
* ngoại động từ
- đặt bẫy, bẫy
- đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...)
- đặt xifông, đặt ống chữ U

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…