Câu ví dụ:
Overall, Fitch Solutions believes the central bank’s monetary policy stance and banking liquidity remain too loose.
Nghĩa của câu:loose
Ý nghĩa
@loose /lu:s/
* tính từ
- lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng
=loose hair+ tóc không bím lại, tóc buông xoã
=loose sheets+ những tờ giấy rời
=a loose tooth+ cái răng lung lay
=a loose screw+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt
=with a loose rein+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái
- rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo)
- xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất)
- lẻ, nhỏ (tiền)
=loose cash+ tiền xu, tiền lẻ
- mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...)
=a loose translation+ sự dịch phóng; bản dịch phóng
=loose argument+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ
- phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...)
=loose morals+ đạo đức không nghiêm
=a loose fish+ kẻ phóng đãng
=a loose build; a loose make+ dáng người thườn thượt
=loose handwriting+ chữ viết nguệch ngoạc
- (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột)
!to be at a loose end
- nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề
!to break loose
- (xem) break
!to cast loose
- (hàng hải) thả dây
!to get loose from
- gỡ ra, tháo ra, thoát ra
!to have a loose tongue
- ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi
!to have a tile loose
- mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn
!to let (set) loose
- thả lỏng, buông lỏng, cho tự do
!to play fast and loose
- (xem) fast
* danh từ
- sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra
=to give a loose to one's feelings+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra
=to be on the loose+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái
* ngoại động từ
- thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra
- (hàng hải) thả (dây buộc, buồm)
- (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...)
* nội động từ
- (+ at) bắn vào (ai)
!to loose hold
- buông ra, bỏ ra
!to loose someone's tongue
- làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa
- làm cho nói ba hoa
=a few cups of alcohol loosed his tongue+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa
@loose
- tự do; không chính xác, không xác định; không trù mật