Câu ví dụ:
palace 1 in Da Lat town (the Central Highlands province of Lam Dong) was built by French millionaire Robert Clément Bourgery at an altitude of 1,550 meters in 1933 or so.
Nghĩa của câu:palace
Ý nghĩa
@palace /'pælis/
* danh từ
- cung, điện; lâu đài
- chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo)
- quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt ((cũng) gin palace)