ex. Game, Music, Video, Photography

Police are investigating reports the knifeman shouted 'God is greatest' in Arabic as he stabbed waiting passengers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ knife. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Police are investigating reports the knifeman shouted 'God is greatest' in Arabic as he stabbed waiting passengers.

Nghĩa của câu:

knife


Ý nghĩa

@knife /naif/
* danh từ, số nhiều knives
- con dao
- (y học) dao mổ
=the knife+ phẫu thuật; cuộc mổ
=to go under the knife+ bị mổ
- (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo
!before you can say knife
- đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
!to get (have) one's knife into somebody
- tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt
!knife and fork
- sự ăn
- người ăn
=to be a good (poor) knife and fork+ là một người ăn khoẻ (yếu)
=to lay a good knife anf fork+ ăn uống ngon lành; ăn khoẻ
!war to the knife
- chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn
!you could cut it with a knife
- đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được
* ngoại động từ
- đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)

@knife
- con dao, lưỡi dao

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…