Câu ví dụ:
Precious Heritage Gallery Museum opened last week displaying 200 photos including many portraits of all the 54 ethnic groups in Vietnam, and more than 30 traditional Vietnamese costumes.
Nghĩa của câu:displaying
Ý nghĩa
@display /dis'plei/
* danh từ
- sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
=to make a display of+ phô bày, trưng bày
- sự phô trương, sự khoe khoang
- sự biểu lộ, sự để lộ ra
- (ngành in) sự sắp chữ nổi bật
* ngoại động từ
- bày ra, phô bày, trưng bày
- phô trương, khoe khoang (kiến thức...)
- biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)
- (ngành in) sắp (chữ) nổi bật
@display
- (Tech) bộ hiển thị, màn hình [TV/máy điện toán]; hiển thị [TV/máy điện toán], biểu thị (d); trình bầy (d); hiển thị [TV/máy điện toán], biểu thị, trình bầy (đ)
@display
- sự biểu hiện