ex. Game, Music, Video, Photography

"Many people tend to trust the FBI as a government organization, so it certainly raises awareness of the risks associated with internet-connected toys.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ associated. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Many people tend to trust the FBI as a government organization, so it certainly raises awareness of the risks associated with internet-connected toys.

Nghĩa của câu:

associated


Ý nghĩa

@associated
- liên kết
@associate /ə'souʃiit/
* tính từ
- kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới
=associate societies+ hội liên hiệp
=associate number+ (toán học) số liên đới
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ
=associate editor+ phó tổng biên tập
* danh từ
- bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh
- hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...)
- vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác
* ngoại động từ
- kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác
=to associate someone in one's business+ cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh
- liên tưởng (những ý nghĩ)
=to associate oneself in+ dự vào, cùng cộng tác vào
* nội động từ
- kết giao, kết bạn với, giao thiệp với
- hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại
=to associate with someone in doing something+ hợp sức với người nào làm việc gì

@associate
- (Tech) liên kết (đ), kết hợp (đ)

@associate
- liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…