ex. Game, Music, Video, Photography

"Since my arrival in Taiwan, I have had the opportunity to meet many women who have tried to be good people despite being labeled gold diggers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ diggers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Since my arrival in Taiwan, I have had the opportunity to meet many women who have tried to be good people despite being labeled gold diggers.

Nghĩa của câu:

“Từ khi sang Đài Loan, tôi có cơ hội gặp gỡ nhiều phụ nữ cố gắng làm người tốt dù bị gắn mác đào vàng.

diggers


Ý nghĩa

@digger /'digə/
* danh từ
- dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc
- người đào vàng ((cũng) gold)
- máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)
- (từ lóng) người Uc
- (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây
- ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…