Câu ví dụ:
State media published images of a plume of red smoke hovering over the capital and said air defenses had been activated to stop the attack.
Nghĩa của câu:attack
Ý nghĩa
@attack /ə'tæk/
* danh từ
- sự tấn công, sự công kích
=to make an attack on enemy positions+ tấn công các vị trí địch
- cơn (bệnh)
=an attack of fever+ cơn sốt
=a heart attack+ cơn đau tim
* ngoại động từ
- tấn công, công kích
- bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)
=to attack a task+ bắt tay vào việc, lao vào việc
- ăn mòn (axit)
=strong acids attack metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại
- nhiễm vào (bệnh tật)
* nội động từ
- tấn công, bắt đầu chiến sự