ex. Game, Music, Video, Photography

Talking about his job, he says being an emergency doctor has trained him to "become a calm person in every situation that life might throw me into.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ er. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Talking about his job, he says being an emergency doctor has trained him to "become a calm person in every situation that life might throw me into.

Nghĩa của câu:

er


Ý nghĩa

@er /ə:/
* thán từ
- A à! ờ ờ!

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…