ex. Game, Music, Video, Photography

The changes have left tour operators scrambling to make ends meet, considering how airfares account for 50 to 60 percent of tour prices.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fare. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The changes have left tour operators scrambling to make ends meet, considering how airfares account for 50 to 60 percent of tour prices.

Nghĩa của câu:

fare


Ý nghĩa

@fare /feə/
* danh từ
- tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)
- khách đi xe thuê
- thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn
=plentiful fare+ thức ăn thừa thãi
=to be fond of good fare+ thích ăn ngon
* nội động từ
- đi đường, đi du lịch
- xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn
=how fares it?+ tình hình thế nào?
=he fared well in his business+ nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
- được khao, được thết
- ăn uống, bồi dưỡng
=to fare badly+ ăn tồi
!to fare well
- có sức khoẻ tốt
- công việc làm ăn ổn thoả
- ăn ngon
!to fare well with somebody
- tâm đầu hợp ý với ai
!to fare ill
- có sức khoẻ kém
- công việc làm ăn gặp khó khăn
!to fare ill with something
- gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…