ex. Game, Music, Video, Photography

The city will shut down gyms, yoga and fitness centers, wedding and convention centers, buffet restaurants from 6 p.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ buffet. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The city will shut down gyms, yoga and fitness centers, wedding and convention centers, buffet restaurants from 6 p.

Nghĩa của câu:

Thành phố sẽ đóng cửa các phòng tập thể dục, yoga và trung tâm thể dục, trung tâm tiệc cưới và hội nghị, nhà hàng tự chọn từ 6 giờ chiều.

buffet


Ý nghĩa

@buffet /'bufei/
* danh từ
- quán giải khát (ở ga)
- tủ đựng bát đĩa
* danh từ
- cái đấm, cái vả, cái tát
- (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh
* động từ
- thoi, đấm, vả, tát (ai)
- (nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập
=to be buffeted by fate+ bị số phận đày đoạ
- chống chọi, vật lộn (với sóng...)
=to buffet with the waves+ chống chọi với sóng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…