ex. Game, Music, Video, Photography

The findings are based on the broadest look at the brains of former football players for signs of chronic traumatic encephalopathy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chronic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The findings are based on the broadest look at the brains of former football players for signs of chronic traumatic encephalopathy.

Nghĩa của câu:

chronic


Ý nghĩa

@chronic /'krɔnik/
* tính từ
- (y học) mạn, kinh niên
=a chronic disease+ bệnh mạn
- ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen
=chronic doubts+ những mối nghi ngờ đã ăn sâu
=to be getting chronic+ trở thành thói quen
- thường xuyên, lắp đi lắp lại
- (thông tục) rất khó chịu, rất xấu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…