ex. Game, Music, Video, Photography

The initial settlement to be announced later this month is not expected to address about 80,000 larger VW, Audi and Porsche 3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ settlement. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The initial settlement to be announced later this month is not expected to address about 80,000 larger VW, Audi and Porsche 3.

Nghĩa của câu:

settlement


Ý nghĩa

@settlement /'setlmənt/
* danh từ
- sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải
- sự thanh toán
- sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp
- sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa
- (pháp lý) sự chuyển gia tài
- sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất)
- nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…