ex. Game, Music, Video, Photography

The island is home to around 1,000 cherry trees, which bloom brilliantly from January to April, earning it yet another moniker: "Sakura Peninsula.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bloom. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The island is home to around 1,000 cherry trees, which bloom brilliantly from January to April, earning it yet another moniker: "Sakura Peninsula.

Nghĩa của câu:

bloom


Ý nghĩa

@bloom /blu:m/
* danh từ
- hoa
- sự ra hoa
=in bloom+ đang ra hoa
- (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
=in the full bloom of youth+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
- phấn (ở vỏ quả)
- sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
=to take the bloom off+ làm mất tươi
* nội động từ
- có hoa, ra hoa, nở hoa
- (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
* danh từ
- (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)
* ngoại động từ
- (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…