Câu ví dụ:
The kit, using reverse transcriptase polymerase chain reaction (RT-PCR), can detect the novel coronavirus in droplets collected from the respiratory tract and blood.
Nghĩa của câu:kit
Ý nghĩa
@kit /kit/
* danh từ
- (viết tắt) của kitten
- mèo con
* danh từ
- thùng gỗ; chậu gỗ
* danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ
* danh từ
- đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)
- dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
=a carpenter's kit+ bộ đồ thợ mộc
- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)
!the whole kit [and caboodle]
- cả bọn, cả lũ
* động từ
- trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề
- sắm sửa đồ nghề
@kit
- (máy tính) bộ dụng cụ, bộ công cụ