ex. Game, Music, Video, Photography

The railway sector’s share of transportation, both passengers and cargo, has been brought down to around 1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ railway. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The railway sector’s share of transportation, both passengers and cargo, has been brought down to around 1.

Nghĩa của câu:

railway


Ý nghĩa

@railway /'reilwei/
* danh từ
- đường sắt, đường xe lửa, đường ray
- (định ngữ) (thuộc) đường sắt
=railway company+ công ty đường sắt
=railway car (carriage, coach)+ toa xe lửa
=railway engine+ đầu máy xe lửa
=railway rug+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa)
=railway station+ nhà ga xe lửa
=at railway speed+ hết sức nhanh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…