Câu ví dụ:
The Trump administration said on Monday it was vastly expanding the scope of a policy blocking U.
Nghĩa của câu:vastly
Ý nghĩa
@vastly /'vɑ:stli/
* phó từ
- rộng lớn, mênh mông, bao la
- (thông tục) vô cùng, to
=to be vastly amused+ vô cùng vui thích
=to be vastly mistaken+ lầm to