Câu ví dụ:
The World Bank said in a new report 8 billion last year, keeping the country among the 10 biggest beneficiaries of remittances.
Nghĩa của câu:remittance
Ý nghĩa
@remittance /ri'mitəns/
* danh từ
- sự gửi tiền, sự gửi hàng
- món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện
@remittance
- (thống kê) tiền chuyển đi, chuyển khoản