ex. Game, Music, Video, Photography

The yellow labels reflect energy consumption indexes, provided by car manufacturers and importers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ labels. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The yellow labels reflect energy consumption indexes, provided by car manufacturers and importers.

Nghĩa của câu:

labels


Ý nghĩa

@label /'leibl/
* danh từ
- nhãn, nhãn hiệu
- danh hiệu; chiêu bài
=under the label of freedom and democracy+ dưới chiêu bài tự do và dân chủ
- (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)
- (kiến trúc) mái hắt
* ngoại động từ
- dán nhãn, ghi nhãn
=language labelled Haiphong+ hành lý gửi đi Hải phòng
- (nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là
=any opponent is labelled a "communist" by the reactionary government+ chính phủ phản động gán cho bất cứ ai chống lại là "cộng sản"

@label
- nhãn // ký hiệu; đánh dấu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…