Câu ví dụ:
"There is potential for online entertainment services if companies continue to invest in digital transformation.
Nghĩa của câu:entertainment
Ý nghĩa
@entertainment /,entə'teinmənt/
* danh từ
- sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi
- sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ
- sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)
- sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)
!entertainment allowances
- phụ cấp tiếp khách
!entertainment tax
- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ