ex. Game, Music, Video, Photography

"There's no way for you to know what you're taking in Vietnam," occasional raver and recreational pill-taker, Quang Anh, 24, told AFP, using a pseudonyNS.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rave. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"There's no way for you to know what you're taking in Vietnam," occasional raver and recreational pill-taker, Quang Anh, 24, told AFP, using a pseudonyNS.

Nghĩa của câu:

rave


Ý nghĩa

@rave /reiv/
* danh từ
- song chắn (thùng xe chở hàng)
- (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn)
* danh từ
- tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió)
- (từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...)
- (từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ
* động từ
- nói sảng, mê sảng (người bệnh)
- nói say sưa; nói như điên như dại
=to rave with anger+ nói giận dữ
=to rave one's grief+ kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình
=to rave oneself hoarse+ nói đến khàn cả tiếng
=to rave about something+ nói một cách say sưa về cái gì
- nổi giận, nổi điên, nổi xung
=to rave at (against) someone+ nổi xung lên với ai
=to rave agianst one's fate+ nguyền rủa số phận
=to rave and storm+ nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành
- nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió)
=the wind is raving+ gió gào rít lên
=the storm raves itself out+ cơn bâo đã lắng xuống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…