Câu ví dụ:
These 80 pieces were created between 2017 and 2021, using models from various nationalities, allowing for a wide variety of body shapes, skin tones and poses.
Nghĩa của câu:created
Ý nghĩa
@create /kri:'eit/
* ngoại động từ
- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
- gây ra, làm
- phong tước
=to create a baron+ phong nam tước
- (sân khấu) đóng lần đầu tiên
=to create a part+ đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên
* nội động từ
- (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
=to be always creating about nothing+ lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
@create
- tạo ra, tạo thành, chế thành