ex. Game, Music, Video, Photography

They are presumed to have drifted there with five of the parts identified as definitely or probably from the Boeing 777, while three others are still being examined.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ examined. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They are presumed to have drifted there with five of the parts identified as definitely or probably from the Boeing 777, while three others are still being examined.

Nghĩa của câu:

Họ được cho là đã trôi dạt đến đó với 5 bộ phận được xác định là chắc chắn hoặc có thể là của chiếc Boeing 777, trong khi 3 bộ phận khác vẫn đang được kiểm tra.

examined


Ý nghĩa

@examine /ig'zæmin/
* ngoại động từ
- khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
- hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)
- (pháp lý) thẩm vấn
* nội động từ
- ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát

@examine
- nghiên cứu, quan sát, kiểm tra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…