Câu ví dụ:
This follows Deputy Prime Minister Vuong Dinh Hue's call to import 100,000 tons in the first quarter of this year to stabilize pork prices.
Nghĩa của câu:pork
Ý nghĩa
@pork /pɔ:k/
* danh từ
- thịt lợn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)