ex. Game, Music, Video, Photography

Those attending public events must stand to attention and sing in a solemn manner when the anthem is played.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ anthem. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Those attending public events must stand to attention and sing in a solemn manner when the anthem is played.

Nghĩa của câu:

Những người tham dự các sự kiện công cộng phải đứng chú ý và hát một cách trang trọng khi bài hát vang lên.

anthem


Ý nghĩa

@anthem /'ænθəm/
* danh từ
- bài hát ca ngợi; bài hát vui
=national anthem+ bài quốc ca
- (tôn giáo) bài thánh ca

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…