ex. Game, Music, Video, Photography

  Thuan too plans to find young, capable indie artists to collaborate with mainstream singers in upcoming projects.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ artists. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thuan too plans to find young, capable indie artists to collaborate with mainstream singers in upcoming projects.

Nghĩa của câu:

Thuận cũng có kế hoạch tìm kiếm những nghệ sĩ indie trẻ, có năng lực để hợp tác với các ca sĩ chính thống trong những dự án sắp tới.

artists


Ý nghĩa

@artist /'ɑ:tist/
* danh từ
- nghệ sĩ
=to be an artist in words+ là một nghệ sĩ về cách dùng từ
- hoạ sĩ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…