Câu ví dụ:
Todt said he hopes Vietnamese fans witnessing five-time world champions Lewis Hamilton and Sebastian Vettel fighting on the streets of Hanoi will lead to an explosion of passion for racing in Vietnam.
Nghĩa của câu:passion
Ý nghĩa
@passion /'pæʃn/
* danh từ
- cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn
- sự giận dữ
=to fly (fall, get) into a passion+ nổi giận, nổi tam bành
- tình dục, tình yêu
=sexual passion+ tình dục
=tender passion+ tình yêu
- sự say mê
=to have a passion for something+ say mê cái gì
- (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu
* nội động từ
- (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn