ex. Game, Music, Video, Photography

  Under the reign of South Korean coach Park Hang-seo, the team also surprised many with their performance in the qualification for the 2022 World Cup, winning three consecutive matches against Malaysia, Indonesia and the UAE.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ surprised. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Under the reign of South Korean coach Park Hang-seo, the team also surprised many with their performance in the qualification for the 2022 World Cup, winning three consecutive matches against Malaysia, Indonesia and the UAE.

Nghĩa của câu:

surprised


Ý nghĩa

@surprised
* tính từ
- (+at) ngạc nhiên
@surprise /sə'praiz/
* danh từ
- sự ngạc nhiên
=his surprise was visible+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra
=to my great surprise+ làm tôi rất ngạc nhiên
- sự bất ngờ, sự bất thình lình
=the post was taken by surprise+ đồn bị chiếm bất ngờ
- điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ
=I have a surprise for you+ tôi đành cho anh một thú không ngờ
- (định ngữ) bất ngờ
=a surprise visit+ cuộc đến thăm bất ngờ
- (định ngữ) ngạc nhiên
=surprise packet+ gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"
* ngoại động từ
- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
=more surprised than frightened+ ngạc nhiên hơn là sợ
- đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
=to surprise someboby in the act+ bắt ai quả tang
- bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
=to surprise someone into consent+ bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…