ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnamese primary school students brought home 7 gold medals, two silver medals and three bronze medals in math, taking first place out of 23 participating countries.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ primary. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnamese primary school students brought home 7 gold medals, two silver medals and three bronze medals in math, taking first place out of 23 participating countries.

Nghĩa của câu:

primary


Ý nghĩa

@primary /'praiməri/
* tính từ
- nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên
=primary rocks+ đá nguyên sinh
- gốc, nguyên, căn bản
=the primary meaning of a word+ nghĩa gốc của một từ
- sơ đẳng, sơ cấp
=primary school+ trường sơ cấp
=primary education+ giáo dục sơ đẳng
=primary particle+ (vật lý) hạt sơ cấp
- chủ yếu, chính, bậc nhất
=the primary aim+ mục đích chính
=primary stress+ trọng âm chính
=the primary tenses+ (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ)
=of primary importance+ quan trọng bậc nhất
- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh
!primary battery
- (điện học) bộ pin
!primary meeting (assembly)
- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên
* danh từ
- điều đầu tiên
- điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản
- (hội họa) màu gốc
- (thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời)
- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên
- (địa lý,địa chất) đại cổ sinh

@primary
- nguyên thuỷ, nguyên sơ
- weak p. nguyên sơ yếu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…