ex. Game, Music, Video, Photography

  "We suggest that the government issues policies to limit petrol imports and prioritize products from Nghi Son refinery," Xung said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ limit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"We suggest that the government issues policies to limit petrol imports and prioritize products from Nghi Son refinery," Xung said.

Nghĩa của câu:

limit


Ý nghĩa

@limit /'limit/
* danh từ
- giới hạn, hạn độ
=there is no limit to his impudence]+ sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào
- (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc
=really you are the limit+ anh (chị) thật là quá quắt
* ngoại động từ
- giới hạn, hạn chế
- làm giới hạn cho

@limit
- giới hạn, cận // hạn chế; giới hạn l. approached from the left tiến
- dần tới giới hạn về bên trái; l. approached from the right tiến dần tới
- giới hạn về bên phải; at the l. ở giới hạn; l. in the mean giới hạn trung
- bình; l.s on an integral giới hạn tích phân; to place an upper l. on xác
- định giới hạn trên; to set a l. xác định giới hạn; to tend to a l. tiến tới
- giới hạn
- l. of error giới hạn sai số
- l. of funtion giới hạn của hàm
- l. of integration (giải tích) cận lấy tích phân
- l. of proportionality giới hạn tỷ lệ
- l. of sequence giới hạn dãy
- action l.s giới hạn tác dụng
- complete l. (giải tích) giới hạn đầy đủ, giới hạn trên
- confidence l. (thống kê) giới hạn tin cậy
- control l.s giới hạn kiểm tra
- direct l. (đại số) giới hạn trực tiếp
- elastic l. giới hạn đàn hồi
- fiducial (thống kê) giới hạn tin cậy
- functional l. giới hạn hàm
- inconsistent l. giới hạn không nhất quán
- inverse l. (đại số) giới hạn ngược
- least l. giới hạn bé nhất
- left-hand l. giới hạn bên trái
- lower l. giới hạn dưới
- plastic l. giới hạn dẻo
- probability l. (thống kê) giới hạn xác suất
- projective l. giới hạn xạ ảnh, giới hạn xạ ngược
- repéted l.s giới hạn lặp
- right-hand l. giới hạn bên phải
- superior l. giới hạn trên
- tolerance l. (thống kê) giới hạn cho phép, giới hạn chấp nhận được
- upper l. giới hạn trên, cận trên
- upper control l. (thống kê) cận kiểm tra trên
- yied l. giới hạn dão, điểm dão

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…