Câu ví dụ:
4 billion and an estimated export turnover of $8 billion, VSIP Binh Duong has attracted almost 600 investors, creating nearly 150,000 jobs.
Nghĩa của câu:attracted
Ý nghĩa
@attract /ə'trækt/
* ngoại động từ
- (vật lý) hút
=magner attracts iron+ nam châm hút sắt
- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
=to attract attention+ lôi cuốn sự chú ý