ex. Game, Music, Video, Photography

"After 100+ years & 200+ failed attempts to outlaw lynching, the Senate took long-overdue action by passing the Emmett Till Anti-Lynching Act," said Democratic Senate Majority Leader Chuck Schumer.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lynching. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"After 100+ years & 200+ failed attempts to outlaw lynching, the Senate took long-overdue action by passing the Emmett Till Anti-lynching Act," said Democratic Senate Majority Leader Chuck Schumer.

Nghĩa của câu:

lynching


Ý nghĩa

@lynch /lintʃ/
* danh từ+ (Lynch-law) /'lintʃlɔ:/
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen)
* ngoại động từ
- hành hình kiểu linsơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…