ex. Game, Music, Video, Photography

After, women donning cloth face masks coat the dried sticks with aromatic incense paste before redrying them and shipping them off for packaging.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ incense. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After, women donning cloth face masks coat the dried sticks with aromatic incense paste before redrying them and shipping them off for packaging.

Nghĩa của câu:

incense


Ý nghĩa

@incense /'insens/
* danh từ
- nhang, hương, trầm
=an incense burner+ người thắp hương; lư hương
- khói hương trầm (lúc cúng lễ)
- lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc
* ngoại động từ
- đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)
- làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)
* nội động từ
- đốt nhang, thắp hương, đốt trầm
* ngoại động từ
- làm nổi giận, làm tức điên lên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…