Câu ví dụ:
All direct digital services provide television networks with an avenue to make up for the loss of customers due to "cutting the cord", or the elimination of pay TV.
Nghĩa của câu:cord
Ý nghĩa
@cord /kɔ:d/
* danh từ
- dây thừng nhỏ
- (giải phẫu) dây
=vocal cords+ dây thanh âm
=spinal cord+ dây sống
- đường sọc nối (ở vải)
- nhung kẻ
- (số nhiều) quần nhung kẻ
- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc
=the cords of discipline+ những cái thắt buộc của kỷ luật
- coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)
* ngoại động từ
- buộc bằng dây thừng nhỏ
@cord
- (Tech) dây; dây phích, dây mềm
@cord
- sợi dây
- extension c. (máy tính) dây kéo dài
- flexible c. (máy tính) dây uốn được; (cơ học) dây mền
- patch c. dây nối (các bộ phận)
- three-way c. (máy tính) dây chập ba