Câu ví dụ:
and Naver Corporation have invested $37 million in a warehouse in the LogisValley logistics hub in the northern Bac Ninh Province.
Nghĩa của câu:logistics
Ý nghĩa
@logistics /'lou'dʤistiks/
* danh từ số nhiều
- (toán học) Logictic
- (quân sự) ngành hậu cần
@logistics
- (logic học) lôgic ký hiệu