Câu ví dụ:
Another reason for the mistreatment of senior citizens is the lack of knowledge and skills related to elderly care.
Nghĩa của câu:Một nguyên nhân khác dẫn đến tình trạng người cao tuổi bị ngược đãi là do thiếu kiến thức và kỹ năng liên quan đến chăm sóc người cao tuổi.
at
Ý nghĩa
@at /æt, ət/
* danh từ
- ở tại (chỉ vị trí)
=at Haiduong+ ở Hải dương
=at school+ ở trường
=at home+ ở nhà
=at the meeting+ ở cuộc họp
=at a depth of six meters+ ở độ sâu sáu mét
=at the butcher's+ ở cửa hàng thịt
- vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)
=at six o'clock+ vào lúc sáu giờ
=at midnight+ vào lúc nửa đêm
=at mealtime+ vào giờ ăn cơm
- đang, đang lúc
=at work+ đang làm việc
=at breakfast+ đang ăn sáng
=what are you at now?+ bây giờ anh đang bận gì?
=at peace+ đang lúc hoà bình
=at rest+ đang lúc nghỉ ngơi
- vào, nhắm vào, về phía
=to throw a stone at somebody+ ném một cục đá vào ai
=to look at the picture+ nhìn (vào) bức tranh
=to laugh at somebody+ cười (vào mặt) ai
- với (chỉ giá cả...)
=at a high price+ với giá cao
=at 3đ a kilogram+ (với giá) ba đồng một kilôgram
- khi; về
=we were very sad at hearing the news+ chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó
=he was surprised at what he saw+ nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy
- theo
=at your request+ theo lời yêu cầu của anh
=at your command+ theo lệnh của anh
- về (một môn nào...)
=to be good at mathematics+ giỏi (về môn) toán
!at all
- (xem) all
!events
- (xem) event
!at best
- (xem) best
!at first
- (xem) first
!at last
!at least
- (xem) least
!at [the] most
- (xem) most
!at once
- (xem) once
!at once
- (xem) one
!at that
- như vậy, như thế
=we must take it at that+ chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy
- hơn nữa, mà lại còn
=he lost an arm and the right arm at that+ anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải
!at time
- (xem) time
!at no time
- không bao giờ
!at worst
- (xem) worst
@at
- ở, vào lúc
- at fist từ đầu
- at least ít nhất
- at most nhiều nhất
- at once ngay tức khắc, lập tức
- at times đôi khi