Câu ví dụ:
Ardern noted the failure of several earlier attempts to reform gun laws and said a ban on semi-automatic weapons would be considered.
Nghĩa của câu:Ardern lưu ý sự thất bại của một số nỗ lực cải cách luật súng trước đó và cho biết lệnh cấm vũ khí bán tự động sẽ được xem xét.
gun
Ý nghĩa
@gun
* danh từ
- súng
- phát đại bác
- <lóng> súng lục
- người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn
- <thể> súng lệnh
- <kỹ> bình sơn xì
- ống bơm thuốc trừ sâu
- <lóng> kẻ cắp, kẻ trộm
* động từ
- (+for, after) săn lùng, truy nã