ex. Game, Music, Video, Photography

Besides the positive results in the country, Vinamilk has made a clear mark on the international market by constantly expanding its export scope.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ a. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Besides the positive results in the country, Vinamilk has made a clear mark on the international market by constantly expanding its export scope.

Nghĩa của câu:

a


Ý nghĩa

@a /ei, ə/
* danh từ, số nhiều as, a's
- (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt
=his health is a+ sức khoẻ anh ta vào loại a
- (âm nhạc) la
=a sharp+ la thăng
=a flat+ la giáng
- người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất
=from a to z+ từ đầu đến đuôi, tường tận
=not to know a from b+ không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết
* mạo từ
- một; một (như kiểu); một (nào đó)
=a very cold day+ một ngày rất lạnh
=a dozen+ một tá
=a few+ một ít
=all of a size+ tất cả cùng một cỡ
=a Shakespeare+ một (văn hào như kiểu) Sếch-xpia
=a Mr Nam+ một ông Nam (nào đó)
- cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;
=a cup+ cái chén
=a knife+ con dao
=a son of the Party+ người con của Đảng
=a Vietnamese grammar+ cuốn ngữ pháp Việt Nam
* giới từ
- mỗi, mỗi một
=twice a week+ mỗi tuần hai lần

@a/c
- (vt của account current) tài khoản vãng lai (tức là bằng séc)
- có nghĩa giống như nghĩa của account

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…