ex. Game, Music, Video, Photography

Blood filtration is a standard treatment for people in critical condition including those who suffer from septic shock, multiple organ failure, and metabolic disorders.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ critical. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Blood filtration is a standard treatment for people in critical condition including those who suffer from septic shock, multiple organ failure, and metabolic disorders.

Nghĩa của câu:

critical


Ý nghĩa

@critical /'kritikəl/
* tính từ
- phê bình, phê phán
- hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều
- nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch
=to be in a critical condition+ ở trong tình trang nguy kịch
- (vật lý); (toán học) tới hạn
=critical point+ điểm tới hạn
=critical temperature+ độ nhiệt tới hạn
!critical age
- (y học) thời kỳ mãn kinh

@critical
- (Tech) thuộc tới hạn, tính quyết định, then chốt

@critical
- tới hạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…