ex. Game, Music, Video, Photography

Bring out your adventurous self this weekend at The Red Bull Champion Dash! Explore the best elements of OCR from around the world designed by professional outdoor adventurers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bull. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Bring out your adventurous self this weekend at The Red bull Champion Dash! Explore the best elements of OCR from around the world designed by professional outdoor adventurers.

Nghĩa của câu:

bull


Ý nghĩa

@bull /bul/
* danh từ
- bò đực
- con đực (voi, cá voi...)
=a bull elephant+ voi đực
=a bull whale+ cá voi đực
- bull (thiên văn học) sao Kim ngưu
- người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)
=bull operations+ hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
- (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát
!bull in a china shop
- người vụng về, lóng ngóng
!to take the bull by the horns
- không sợ khó khăn nguy hiểm
* nội động từ
- đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
* ngoại động từ
- tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán)
* danh từ
- sắc lệnh của giáo hoàng
* danh từ
- lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull)
- sai lầm (về ngôn ngữ)
- (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác
* ngoại động từ
- (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác
* danh từ
- nước tráng thùng rượu để uống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…