Câu ví dụ:
But the humanities are an endangered species in higher education in Southeast Asia, so I applied for asylum in a sanctuary - a liberal arts college in the United States.
Nghĩa của câu:liberal
Ý nghĩa
@liberal /'libərəl/
* tính từ
- rộng rãi, hào phóng
- không hẹp hòi, không thành kiến
- nhiều, rộng râi, đầy đủ
=a liberal table+ cỗ bàn thịnh soạn
- tự do
=liberal ideas+ những tư tưởng tự do
!Liberal party
- đảng Tự do
* danh từ, (chính trị)
- người theo chủ nghĩa tự do
- (Liberal) đảng viên đảng Tự do