ex. Game, Music, Video, Photography

Cambodia's Interior Ministry last Wednesday discussed a plan to revoke official documents from 70,000 individuals, mostly ethnic Vietnamese born in Cambodia, according to The Phnompenh Post.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ revoke. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Cambodia's Interior Ministry last Wednesday discussed a plan to revoke official documents from 70,000 individuals, mostly ethnic Vietnamese born in Cambodia, according to The Phnompenh Post.

Nghĩa của câu:

revoke


Ý nghĩa

@revoke /ri'vouk/
* ngoại động từ
- huỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quyết định, lời hứa...)
- thu hồi (giấy phép)
* nội động từ
- (đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)
* danh từ
- (đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…