Câu ví dụ:
Dung was a manager of the center’s document management division at the HCMC Social support Center run by the municipal Department of Labor, War Invalids and Social Affairs.
Nghĩa của câu:support
Ý nghĩa
@support /sə'pɔ:t/
* danh từ
- sự ủng hộ
=to give support to somebody+ ủng hộ ai
=to require support+ cần được sự ủng hộ
=to speak in support of somebody+ phát biểu ý kiến ủng hộ ai
- người ủng hộ
=the chief support of the cause+ người ủng hộ chính của sự nghiệp
- người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
=the sole support of one's old age+ người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa
- vật chống, cột chống
* ngoại động từ
- chống, đỡ
- truyền sức mạnh, khuyến khích
=what supported him was hope+ điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
- chịu đựng, dung thứ
=to support fatigue well+ chịu đựng mệt giỏi
- nuôi nấng, cấp dưỡng
=to support a family+ nuôi nấng gia đình
- ủng hộ
=to support a policy+ ủng hộ một chính sách
=to support an institution+ ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
- chứng minh, xác minh
=to support a charge+ chứng minh lời kết tội
- (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
@support
- (cái) giá
- classic s. giá gối đàn hồi
- hinged s. giá gối bản lề
- rigid s. giá cứng