ex. Game, Music, Video, Photography

Hoa, a confectionery wholesaler in the city's District 3, said she earns tens of thousands dollars from snacks every year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ snacks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hoa, a confectionery wholesaler in the city's District 3, said she earns tens of thousands dollars from snacks every year.

Nghĩa của câu:

snacks


Ý nghĩa

@snack /snæk/
* danh từ
- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
- phần, phần chia
=to go snacks with someone in something+ chia chung cái gì với ai
=snacks!+ ta chia nào!

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…