Câu ví dụ:
HoSE is Vietnam's main exchange, accounting for about 90% of the market capitalization of all listed stocks.
Nghĩa của câu:main
Ý nghĩa
@main /mein/
* danh từ
- cuộc chọi gà
* danh từ
- with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
- phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu
- ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)
- (thơ ca) biển cả
* tính từ
- chính, chủ yếu, quan trọng nhất
=the main street of a town+ đường phố chính của thành phố
=the main body of an arm+ bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực
@main
- chính, cơ bản // dây dẫn tiếp liệu, đường dây tải